Có 2 kết quả:

乾脆利索 gān cuì lì suo ㄍㄢ ㄘㄨㄟˋ ㄌㄧˋ 干脆利索 gān cuì lì suo ㄍㄢ ㄘㄨㄟˋ ㄌㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 乾脆利落|干脆利落[gan1 cui4 li4 luo5]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

see 乾脆利落|干脆利落[gan1 cui4 li4 luo5]

Bình luận 0